KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/02/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 00 | 96 | 73 |
200N | 788 | 197 | 771 |
400N | 2944 5962 8610 | 5909 5665 7915 | 7738 3531 2873 |
1TR | 8323 | 5229 | 6689 |
3TR | 22970 02231 38981 33401 70773 84471 39783 | 70709 43183 29765 70585 67249 24651 99762 | 46246 81282 85552 19412 81113 04568 35149 |
10TR | 76481 58554 | 79878 19973 | 01000 14012 |
15TR | 79751 | 20140 | 07662 |
30TR | 93730 | 96581 | 64178 |
2TỶ | 825832 | 157403 | 872251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 48 |
200N | 058 | 971 |
400N | 6810 4423 3899 | 3802 2258 3101 |
1TR | 6280 | 8809 |
3TR | 82828 58345 47271 21628 91933 79230 46993 | 18364 02274 35225 36451 51819 85691 40616 |
10TR | 36569 74478 | 06848 46242 |
15TR | 69732 | 44877 |
30TR | 12979 | 76645 |
2TỶ | 837119 | 736456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #90 ngày 27/02/2018
08 16 23 28 44 49 45
Giá trị Jackpot 1
315,871,733,550
Giá trị Jackpot 2
4,763,525,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 315,871,733,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,763,525,950 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,733 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 34,747 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/02/2018 |
8 7 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11MG 36366 |
G.Nhất | 92352 |
G.Nhì | 88884 12671 |
G.Ba | 28352 65625 57562 65346 34798 38384 |
G.Tư | 3803 1723 7207 2276 |
G.Năm | 9296 6468 0633 9619 1839 0727 |
G.Sáu | 582 895 346 |
G.Bảy | 53 79 32 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100