KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/04/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 14 | 27 | 49 | 99 |
200N | 437 | 359 | 087 | 987 |
400N | 1865 2079 6285 | 7207 8627 9296 | 7210 5537 0711 | 4726 0978 7082 |
1TR | 2184 | 0706 | 3828 | 9909 |
3TR | 02054 37198 14540 35586 48136 31292 10324 | 54642 51853 44516 90513 74302 49880 00004 | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 | 74229 37196 00374 56515 52793 00924 93746 |
10TR | 39455 03363 | 66934 64230 | 16550 75476 | 39588 59535 |
15TR | 03155 | 17866 | 80063 | 56780 |
30TR | 32560 | 25695 | 52856 | 86495 |
2TỶ | 246433 | 323841 | 760767 | 992887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 81 | 43 |
200N | 427 | 792 | 138 |
400N | 4781 7447 6713 | 0956 0214 9277 | 8105 6152 8195 |
1TR | 8162 | 7980 | 3405 |
3TR | 24501 04557 27622 86464 35353 74834 37319 | 70469 45067 00916 31995 51625 75260 60143 | 15039 04122 47862 61392 20173 36568 41005 |
10TR | 93793 52095 | 46123 87755 | 01227 08183 |
15TR | 87352 | 35673 | 65729 |
30TR | 07089 | 06284 | 18291 |
2TỶ | 095418 | 493618 | 249615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #271 ngày 27/04/2019
01 11 22 26 33 51 04
Giá trị Jackpot 1
34,252,173,750
Giá trị Jackpot 2
3,472,463,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,252,173,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,472,463,750 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 469 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,078 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2019 |
4 5 7 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11MY-8MY-12MY 66029 |
G.Nhất | 94740 |
G.Nhì | 58069 60284 |
G.Ba | 42218 15942 90074 98098 66531 88293 |
G.Tư | 4080 7365 4190 9778 |
G.Năm | 3003 0742 9202 3960 5242 3212 |
G.Sáu | 145 115 398 |
G.Bảy | 28 86 26 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100