KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/07/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL30 | 07KS30 | 27TV30 | |
100N | 54 | 67 | 23 |
200N | 192 | 011 | 843 |
400N | 7235 6305 5637 | 5923 6953 4057 | 8813 8011 6587 |
1TR | 6490 | 0809 | 3705 |
3TR | 80781 75235 22842 37300 36541 71441 97095 | 53633 73233 70624 69998 64625 64294 09688 | 41623 63562 77792 83613 17209 63835 31416 |
10TR | 82387 86389 | 39191 28652 | 19593 27723 |
15TR | 74609 | 73302 | 06417 |
30TR | 84709 | 37326 | 14616 |
2TỶ | 177913 | 845276 | 209884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 29 | 82 |
200N | 709 | 335 |
400N | 0375 0843 7698 | 6603 6034 7878 |
1TR | 8355 | 5897 |
3TR | 98734 70702 04477 54902 53628 57342 98853 | 16903 24237 89138 65548 07239 58423 03668 |
10TR | 42485 03594 | 14153 29512 |
15TR | 70970 | 32861 |
30TR | 62551 | 06316 |
2TỶ | 765227 | 455922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #315 ngày 27/07/2018
02 21 32 37 38 42
Giá trị Jackpot
21,031,963,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,031,963,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,071 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,468 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/07/2018 |
9 6 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15XT-3XT-12XT 69031 |
G.Nhất | 60280 |
G.Nhì | 63676 53151 |
G.Ba | 34496 48477 35248 31316 47068 47937 |
G.Tư | 8891 7012 2254 9796 |
G.Năm | 7474 0193 7260 1277 3761 6266 |
G.Sáu | 326 473 183 |
G.Bảy | 70 64 79 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100