KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/07/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 07 | 48 | 21 | 84 |
200N | 667 | 994 | 670 | 890 |
400N | 2413 2559 4189 | 6475 9138 2884 | 6398 0907 3221 | 5282 0121 9061 |
1TR | 8590 | 7453 | 6531 | 2097 |
3TR | 20510 02563 24793 50650 04558 67996 41768 | 20797 53912 29050 34430 44987 03586 81816 | 94259 74348 01057 91993 13796 20088 16873 | 05402 29047 32864 70520 40755 80330 19671 |
10TR | 17435 60577 | 96057 69539 | 26240 57729 | 92887 96431 |
15TR | 86086 | 57104 | 83128 | 43821 |
30TR | 15779 | 76402 | 34896 | 23088 |
2TỶ | 714397 | 968116 | 564131 | 340847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 47 | 43 |
200N | 085 | 192 | 162 |
400N | 9980 8754 7767 | 0652 6917 0483 | 8459 0573 5450 |
1TR | 7154 | 1261 | 4120 |
3TR | 56678 28037 16138 39330 56848 84608 30608 | 59142 09532 94981 49061 65350 68643 68095 | 40990 01400 83639 16254 07686 26219 28011 |
10TR | 03882 35334 | 66495 44166 | 66007 83683 |
15TR | 37353 | 09815 | 36402 |
30TR | 23612 | 63630 | 22433 |
2TỶ | 687648 | 685606 | 248948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #310 ngày 27/07/2019
02 03 25 33 44 50 17
Giá trị Jackpot 1
33,976,192,350
Giá trị Jackpot 2
3,441,799,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,976,192,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,441,799,150 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 372 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 7,867 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2019 |
7 4 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4QC-10QC-9QC 65694 |
G.Nhất | 80171 |
G.Nhì | 29886 20697 |
G.Ba | 73992 57837 06218 01454 18892 58660 |
G.Tư | 0217 3988 6633 3443 |
G.Năm | 9978 9822 4820 0849 7633 8702 |
G.Sáu | 492 096 051 |
G.Bảy | 74 33 10 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100