KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/10/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL43 | 10KS43 | 26TV43 | |
100N | 93 | 50 | 73 |
200N | 338 | 705 | 494 |
400N | 6527 7930 5829 | 7626 5048 4505 | 3783 3348 9664 |
1TR | 0216 | 9450 | 5207 |
3TR | 84040 40961 32296 10612 23178 70809 66768 | 25982 44653 05535 41892 66655 45524 95767 | 13839 16903 44599 45624 46487 23129 30775 |
10TR | 91560 48423 | 27906 82540 | 12189 59925 |
15TR | 58925 | 70984 | 10293 |
30TR | 11432 | 77721 | 10447 |
2TỶ | 313550 | 229954 | 116804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 93 | 37 |
200N | 114 | 346 |
400N | 4671 9029 2349 | 4694 7791 5275 |
1TR | 7843 | 7452 |
3TR | 37953 19450 11596 40358 99831 07307 59030 | 94250 40458 36314 84128 06979 11938 30389 |
10TR | 91650 06922 | 66871 59868 |
15TR | 67246 | 52803 |
30TR | 19077 | 25548 |
2TỶ | 681527 | 443134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #200 ngày 27/10/2017
04 10 13 21 22 38
Giá trị Jackpot
21,223,116,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,223,116,500 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,442 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,180 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2017 |
9 0 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5EK-11EK-4EK 51627 |
G.Nhất | 81694 |
G.Nhì | 22406 03325 |
G.Ba | 97493 52600 89343 83889 11197 17036 |
G.Tư | 4689 0288 5341 9943 |
G.Năm | 2417 1941 3604 9925 4853 8079 |
G.Sáu | 464 043 007 |
G.Bảy | 90 92 38 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100