KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/10/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 87 | 37 | 77 |
200N | 878 | 034 | 579 |
400N | 3690 3123 0414 | 3500 0954 8785 | 7596 7661 8015 |
1TR | 4702 | 0908 | 8819 |
3TR | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 | 96289 12877 13080 64901 39839 67751 55531 | 73033 86224 03848 13823 51309 02618 03194 |
10TR | 24334 29570 | 92716 39176 | 23190 16143 |
15TR | 55452 | 81982 | 01560 |
30TR | 67818 | 14901 | 92445 |
2TỶ | 392839 | 761548 | 360724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 08 | 77 |
200N | 881 | 176 |
400N | 1399 9429 7517 | 2514 1665 9336 |
1TR | 6979 | 5636 |
3TR | 86641 64377 34720 16393 18625 39467 04969 | 29160 27337 74745 07432 99163 85817 36084 |
10TR | 83060 05880 | 52899 35681 |
15TR | 70641 | 60978 |
30TR | 08760 | 71913 |
2TỶ | 195468 | 618497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #511 ngày 27/10/2019
01 19 29 30 40 42
Giá trị Jackpot
20,715,497,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,715,497,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,371 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2019 |
5 1 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5XC-3XC-2XC 24116 |
G.Nhất | 31797 |
G.Nhì | 11033 06489 |
G.Ba | 38368 73511 21197 42823 75414 33189 |
G.Tư | 6163 6498 5139 1593 |
G.Năm | 4700 5661 8246 2684 2049 1922 |
G.Sáu | 160 334 991 |
G.Bảy | 49 28 02 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100