KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL17 | 04KS17 | 26TV17 | |
100N | 66 | 25 | 05 |
200N | 427 | 140 | 630 |
400N | 5931 1155 8593 | 6713 2385 8868 | 3782 1426 7451 |
1TR | 8329 | 6091 | 9329 |
3TR | 49077 47727 83950 84385 83105 55634 39827 | 81548 83280 36704 03630 24108 70096 35440 | 36946 02529 73451 14766 12599 30402 40259 |
10TR | 10867 86779 | 79284 18904 | 91381 66018 |
15TR | 17200 | 62148 | 73707 |
30TR | 92656 | 76184 | 22719 |
2TỶ | 410493 | 003803 | 829643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 21 | 83 |
200N | 024 | 194 |
400N | 0081 8443 5318 | 0292 1086 6884 |
1TR | 6688 | 1075 |
3TR | 81110 80033 15433 79129 91931 28194 97627 | 66392 87143 31353 07111 88705 35464 88521 |
10TR | 38923 09195 | 94881 08674 |
15TR | 33364 | 81250 |
30TR | 88143 | 77772 |
2TỶ | 617457 | 555461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #122 ngày 28/04/2017
02 09 11 12 15 23
Giá trị Jackpot
30,392,235,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30,392,235,000 |
Giải nhất | 5 số | 123 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,317 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 60,073 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2017 |
3 9 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4UQ-15UQ-8UQ 26852 |
G.Nhất | 99957 |
G.Nhì | 01212 84009 |
G.Ba | 27717 07115 21241 42700 19390 62911 |
G.Tư | 6512 1162 3732 1632 |
G.Năm | 0777 2235 7327 6098 1010 2416 |
G.Sáu | 622 725 217 |
G.Bảy | 51 69 23 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100