KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 47 | 41 | 89 | 84 |
200N | 501 | 860 | 890 | 335 |
400N | 1978 8165 4396 | 4247 5661 1375 | 0627 5615 1246 | 9615 1381 4329 |
1TR | 2527 | 5573 | 1349 | 0223 |
3TR | 50009 83944 82902 93897 70140 04950 47579 | 34645 31846 81206 26354 45719 49736 97279 | 53431 58121 24378 10720 67531 58510 67718 | 61456 13808 42748 56489 17226 72163 98486 |
10TR | 57015 99292 | 71468 61826 | 76685 57234 | 23804 04563 |
15TR | 67042 | 87464 | 23134 | 63191 |
30TR | 70120 | 71093 | 97961 | 59989 |
2TỶ | 247803 | 697378 | 893361 | 551175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 53 | 52 |
200N | 280 | 348 | 410 |
400N | 6189 6420 7150 | 9474 7424 8048 | 0856 0260 8642 |
1TR | 7110 | 6777 | 7636 |
3TR | 87896 61453 53185 67534 28593 14720 04883 | 56469 30037 25214 67898 19493 83342 59873 | 38253 04496 74333 16479 20203 51669 18559 |
10TR | 84262 25273 | 14061 18454 | 92601 96167 |
15TR | 17992 | 36579 | 44811 |
30TR | 38103 | 50996 | 40128 |
2TỶ | 853147 | 448851 | 230235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #116 ngày 28/04/2018
12 19 22 29 32 46 25
Giá trị Jackpot 1
317,750,310,300
Giá trị Jackpot 2
4,972,256,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 317,750,310,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,972,256,700 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,794 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2018 |
7 4 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8QG-3QG-7QG 39786 |
G.Nhất | 96360 |
G.Nhì | 88293 50949 |
G.Ba | 64977 68175 37129 58686 40833 71613 |
G.Tư | 3251 4000 0854 6066 |
G.Năm | 2534 3027 7336 3047 7198 8810 |
G.Sáu | 963 380 331 |
G.Bảy | 61 87 71 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100