KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/05/2015
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 82 | 37 | 54 |
200N | 689 | 687 | 261 |
400N | 2234 1585 7731 | 0409 6338 9044 | 1395 0314 2648 |
1TR | 2239 | 4479 | 8231 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 | 48543 97042 85108 44929 69454 53366 52363 | 39588 82443 32580 70866 31821 14783 57267 |
10TR | 30664 19375 | 37533 68827 | 24637 07967 |
15TR | 25392 | 90320 | 59199 |
30TR | 45407 | 97446 | 03718 |
2TỶ | 392115 | 584595 | 749859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 86 | 80 |
200N | 669 | 276 | 436 |
400N | 9746 2240 1349 | 8161 0918 8328 | 8691 9053 7768 |
1TR | 8581 | 5782 | 0690 |
3TR | 06675 04763 18001 36715 18581 61994 15647 | 15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 | 28179 43182 88031 45631 63480 39858 60427 |
10TR | 38684 09496 | 24240 11041 | 45382 20196 |
15TR | 06508 | 63786 | 92999 |
30TR | 37234 | 25776 | 20434 |
2TỶ | 054408 | 375515 | 747266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2015 |
6 5 5 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16661 |
G.Nhất | 46679 |
G.Nhì | 13718 59536 |
G.Ba | 17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
G.Tư | 1222 3506 9545 8079 |
G.Năm | 5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
G.Sáu | 133 967 533 |
G.Bảy | 69 41 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100