KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/05/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 07 | 97 | 93 |
200N | 187 | 377 | 763 |
400N | 0406 0783 3362 | 2255 9155 1282 | 9490 3010 4328 |
1TR | 8672 | 1464 | 6584 |
3TR | 50419 43516 84121 58798 03115 67912 51976 | 37636 21050 86739 46942 71413 98312 74583 | 59063 35571 51730 44633 07786 92791 40810 |
10TR | 88316 83341 | 10223 17935 | 67808 20677 |
15TR | 39096 | 27836 | 89405 |
30TR | 03058 | 99014 | 85392 |
2TỶ | 577110 | 029399 | 491065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 41 |
200N | 454 | 090 |
400N | 9786 4910 6920 | 6932 2403 8778 |
1TR | 7405 | 8204 |
3TR | 57670 87198 00391 25417 28139 80260 07726 | 74535 12909 50772 69566 99048 52269 43704 |
10TR | 79076 62092 | 17995 89461 |
15TR | 93646 | 32637 |
30TR | 75732 | 02131 |
2TỶ | 201337 | 802856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #135 ngày 28/05/2017
02 07 17 24 31 44
Giá trị Jackpot
17,885,440,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,885,440,000 |
Giải nhất | 5 số | 59 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,123 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,085 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/05/2017 |
4 3 6 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9XC-7XC-14XC 25467 |
G.Nhất | 49874 |
G.Nhì | 21942 17808 |
G.Ba | 19172 12795 44513 60911 00404 00217 |
G.Tư | 3239 1693 6938 6717 |
G.Năm | 7401 3367 6568 8654 8849 1403 |
G.Sáu | 543 589 377 |
G.Bảy | 82 97 78 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100