KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/05/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5D | T5K4 | |
100N | 39 | 16 | 55 |
200N | 324 | 007 | 168 |
400N | 9691 7367 1646 | 4475 6996 0579 | 2538 6163 2924 |
1TR | 8287 | 9019 | 6962 |
3TR | 58630 00769 86941 75829 32618 58094 37691 | 76758 23924 74578 41375 84744 25655 26989 | 05385 91549 55068 76734 14169 04774 19107 |
10TR | 23133 94136 | 99716 30995 | 81281 24017 |
15TR | 68124 | 46022 | 23493 |
30TR | 79876 | 38162 | 95056 |
2TỶ | 049568 | 377197 | 683295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 67 |
200N | 903 | 160 |
400N | 2769 3878 4360 | 6163 5574 9080 |
1TR | 4261 | 7155 |
3TR | 16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 | 63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
10TR | 01622 51898 | 75609 81643 |
15TR | 58140 | 82489 |
30TR | 88669 | 27337 |
2TỶ | 520014 | 410510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #284 ngày 28/05/2019
15 22 31 32 33 37 51
Giá trị Jackpot 1
53,501,940,750
Giá trị Jackpot 2
3,192,108,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,501,940,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,192,108,050 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 606 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,077 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/05/2019 |
1 7 5 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8RU-15RU-2RU 96458 |
G.Nhất | 53626 |
G.Nhì | 01829 46134 |
G.Ba | 45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
G.Tư | 8067 8465 9334 4441 |
G.Năm | 5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
G.Sáu | 811 504 784 |
G.Bảy | 43 72 73 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100