KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/07/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL30 | 07KS30 | 26TV30 | |
100N | 95 | 68 | 55 |
200N | 689 | 716 | 680 |
400N | 5405 3147 7413 | 2719 2668 2584 | 9214 0104 3326 |
1TR | 0982 | 5542 | 5715 |
3TR | 83599 76675 67633 61754 56634 64078 78497 | 05778 24913 64600 71736 12744 37253 10518 | 70472 27146 37778 38145 09981 82517 97514 |
10TR | 93381 74173 | 26617 03958 | 98756 00502 |
15TR | 31712 | 45530 | 43960 |
30TR | 43082 | 71635 | 85773 |
2TỶ | 014294 | 862040 | 156541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 36 |
200N | 334 | 051 |
400N | 0230 3036 4335 | 9066 3829 9381 |
1TR | 6705 | 9773 |
3TR | 07161 80448 99891 71842 47961 97539 94877 | 73003 78938 62508 29788 86429 30458 86611 |
10TR | 89210 40328 | 81848 63804 |
15TR | 89851 | 52114 |
30TR | 67161 | 01032 |
2TỶ | 933032 | 194094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #161 ngày 28/07/2017
01 04 09 26 35 39
Giá trị Jackpot
22,841,331,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,841,331,000 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,547 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 41,798 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/07/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/07/2017 |
2 8 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8AY-3AY-12AY 85139 |
G.Nhất | 82224 |
G.Nhì | 82658 70366 |
G.Ba | 20055 68859 65461 78135 84658 68877 |
G.Tư | 0142 1070 4014 3812 |
G.Năm | 7454 1468 3822 3954 7547 4580 |
G.Sáu | 973 879 075 |
G.Bảy | 11 45 93 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100