KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/08/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL35 | 08KS35 | 29TV35 | |
100N | 40 | 55 | 62 |
200N | 239 | 317 | 266 |
400N | 0102 1557 8739 | 1850 9580 3141 | 2112 5823 5317 |
1TR | 6779 | 9183 | 4401 |
3TR | 38056 88817 17083 80471 46157 22173 58861 | 47783 89021 20423 80606 86403 70323 65227 | 17381 40265 88168 28574 22369 96923 49123 |
10TR | 06354 07401 | 66508 33596 | 02772 35552 |
15TR | 74679 | 18808 | 12285 |
30TR | 07470 | 92790 | 23126 |
2TỶ | 145389 | 203351 | 337435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 27 |
200N | 706 | 459 |
400N | 5983 3165 4473 | 7981 0944 5701 |
1TR | 4680 | 8971 |
3TR | 10915 42508 91594 80892 22097 16624 10947 | 63617 18023 49193 59665 36619 68898 11469 |
10TR | 82902 99522 | 49082 65424 |
15TR | 49841 | 04617 |
30TR | 82757 | 74590 |
2TỶ | 119679 | 186700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/08/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #631 ngày 28/08/2020
10 11 14 23 27 37
Giá trị Jackpot
18,106,010,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,106,010,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 670 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,789 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #202 ngày 28/08/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 59 |
023 498 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
794 101 615 183 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 112 |
212 520 248 870 075 940 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 210 |
422 509 437 860 821 149 567 425 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 21 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 259 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,319 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/08/2020 |
4 6 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7NE-3NE-14NE-9NE-15NE-2NE 17448 |
G.Nhất | 89523 |
G.Nhì | 99645 89475 |
G.Ba | 22204 53986 09621 36927 36188 44932 |
G.Tư | 0869 9369 1260 8113 |
G.Năm | 6654 0988 9825 8654 9982 1620 |
G.Sáu | 637 192 639 |
G.Bảy | 38 64 16 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100