KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 62 | 13 | 29 | 44 |
200N | 455 | 749 | 599 | 932 |
400N | 1601 7957 4205 | 8265 3600 1075 | 9636 7578 6435 | 6830 6618 9477 |
1TR | 4086 | 2862 | 7303 | 4270 |
3TR | 32511 01994 45294 41928 31104 30250 25367 | 14914 07021 65008 05143 99508 41961 79513 | 45149 66622 20803 05299 47671 62752 70915 | 06485 41886 56554 94810 55755 40125 36358 |
10TR | 27317 76961 | 25477 86993 | 80966 93999 | 37474 98937 |
15TR | 09195 | 10976 | 31460 | 02356 |
30TR | 26269 | 39989 | 25465 | 39710 |
2TỶ | 266549 | 371524 | 992558 | 023329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 68 | 03 |
200N | 150 | 589 | 289 |
400N | 6778 7277 5244 | 5132 4253 4617 | 5808 9179 7349 |
1TR | 2539 | 3014 | 3262 |
3TR | 38050 82986 21715 47091 96068 49355 35423 | 90553 01319 07971 78852 53546 07813 92658 | 68318 54466 63441 93483 87231 60963 69167 |
10TR | 60212 43161 | 75628 62067 | 26276 32991 |
15TR | 94771 | 31581 | 26826 |
30TR | 14927 | 21365 | 43031 |
2TỶ | 733031 | 338348 | 349180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #337 ngày 28/09/2019
04 08 21 23 40 43 44
Giá trị Jackpot 1
76,640,721,150
Giá trị Jackpot 2
4,351,682,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,640,721,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,351,682,700 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 505 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,879 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2019 |
8 0 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13UK-4UK-2UK 59416 |
G.Nhất | 23193 |
G.Nhì | 71438 72814 |
G.Ba | 53912 39754 07839 82168 63846 88812 |
G.Tư | 1506 0976 6684 6020 |
G.Năm | 2923 2672 4829 2859 9460 6143 |
G.Sáu | 827 241 857 |
G.Bảy | 09 37 60 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100