KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/11/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 42 | 64 | 02 |
200N | 326 | 188 | 810 |
400N | 0422 0908 6835 | 9183 1114 4441 | 3550 1894 3429 |
1TR | 7463 | 6164 | 1176 |
3TR | 97055 45669 49702 88243 05543 88354 29689 | 08032 21278 81479 60771 99193 65910 28290 | 14164 66322 82192 04383 45806 55104 47734 |
10TR | 14134 30149 | 37163 29315 | 35997 21063 |
15TR | 37250 | 71659 | 04245 |
30TR | 18592 | 90466 | 06543 |
2TỶ | 599151 | 214153 | 189771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 97 |
200N | 595 | 446 |
400N | 8998 1159 5150 | 8256 9541 4155 |
1TR | 1708 | 0582 |
3TR | 59308 15610 22512 94307 26278 80233 49015 | 25647 71519 51294 28558 51686 80385 50672 |
10TR | 87736 79046 | 60516 29793 |
15TR | 67449 | 81479 |
30TR | 32270 | 17101 |
2TỶ | 251683 | 539593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #52 ngày 28/11/2017
02 19 39 49 51 53 20
Giá trị Jackpot 1
124,208,597,100
Giá trị Jackpot 2
3,692,551,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 124,208,597,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,846,275,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 873 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,318 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2017 |
1 8 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13GS 36205 |
G.Nhất | 26982 |
G.Nhì | 79959 18340 |
G.Ba | 73986 89535 66109 51712 13868 19576 |
G.Tư | 2346 6004 8791 0474 |
G.Năm | 6199 3797 4475 7227 7584 3483 |
G.Sáu | 080 107 652 |
G.Bảy | 40 74 94 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100