KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/01/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1K5 | |
100N | 28 | 72 | 37 |
200N | 431 | 015 | 244 |
400N | 7275 3108 8184 | 3299 9147 3685 | 2142 8096 3575 |
1TR | 9245 | 0095 | 4911 |
3TR | 05560 15929 57969 84835 69856 60394 83995 | 79548 03983 11485 76684 33469 46914 93528 | 41525 16980 71364 56363 36327 47373 23585 |
10TR | 15852 15076 | 24209 26166 | 45931 83334 |
15TR | 26295 | 43627 | 41253 |
30TR | 12260 | 31987 | 92384 |
2TỶ | 356931 | 672431 | 362246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 95 |
200N | 484 | 656 |
400N | 9212 6304 9184 | 9023 6567 6946 |
1TR | 7369 | 3654 |
3TR | 38821 21987 00826 04423 51272 25515 61363 | 35333 58888 34311 38348 28363 02326 35188 |
10TR | 74883 69349 | 36337 28715 |
15TR | 73577 | 03482 |
30TR | 64096 | 18038 |
2TỶ | 213606 | 189247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #234 ngày 29/01/2019
15 20 26 41 45 55 10
Giá trị Jackpot 1
39,668,776,950
Giá trị Jackpot 2
4,522,333,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,668,776,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,522,333,750 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,784 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/01/2019 |
0 7 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7HT-9HT-15HT 56579 |
G.Nhất | 42767 |
G.Nhì | 29375 21047 |
G.Ba | 75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
G.Tư | 6438 9819 8847 2539 |
G.Năm | 2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
G.Sáu | 664 515 572 |
G.Bảy | 37 59 01 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100