KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/02/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2E7 | 2K5 | 2K5 | K5T2 | |
100N | 19 | 54 | 82 | 70 |
200N | 325 | 155 | 355 | 703 |
400N | 5116 8602 3405 | 1540 0978 5129 | 5945 6048 1429 | 6343 3927 1576 |
1TR | 8919 | 9819 | 0622 | 9762 |
3TR | 85321 20574 74197 02595 18091 93057 68803 | 86699 57253 12828 58814 30929 39734 19663 | 54344 75389 28279 65918 99332 60869 64415 | 04953 95425 45994 76283 16714 80536 73864 |
10TR | 59399 51223 | 04977 89160 | 72165 75309 | 93981 02248 |
15TR | 32644 | 17398 | 60228 | 09945 |
30TR | 79504 | 87477 | 12045 | 66386 |
2TỶ | 049184 | 339274 | 747524 | 271998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 02 | 72 |
200N | 866 | 369 | 762 |
400N | 8235 8267 4864 | 1156 7161 9388 | 7911 1377 6494 |
1TR | 7156 | 0692 | 0551 |
3TR | 18078 76162 16896 60757 28150 70826 24930 | 03585 36781 57613 13964 18697 21170 96615 | 50387 28364 21100 35076 73977 15272 11098 |
10TR | 41185 26690 | 04800 39127 | 50432 36016 |
15TR | 43372 | 88236 | 85580 |
30TR | 81214 | 36380 | 36828 |
2TỶ | 328871 | 640903 | 930831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #402 ngày 29/02/2020
09 17 23 26 51 54 32
Giá trị Jackpot 1
75,711,825,300
Giá trị Jackpot 2
5,425,544,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,711,825,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,425,544,450 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,325 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/02/2020 |
8 0 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1DY-5DY-13DY 80805 |
G.Nhất | 71818 |
G.Nhì | 88766 13763 |
G.Ba | 55750 78938 52389 71702 44422 82346 |
G.Tư | 7287 1433 9786 7570 |
G.Năm | 9568 2954 6203 3326 6645 3852 |
G.Sáu | 915 810 212 |
G.Bảy | 94 10 05 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100