KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/03/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | K5T03 | |
100N | 09 | 62 | 91 |
200N | 893 | 226 | 563 |
400N | 0090 6001 8090 | 3155 5063 5697 | 7105 0293 9089 |
1TR | 1467 | 0146 | 7447 |
3TR | 47240 61726 02356 27204 11094 03010 21263 | 47859 87228 64554 11137 26676 03685 22354 | 54988 08087 61208 95886 20619 79328 23556 |
10TR | 53112 48779 | 89616 57579 | 77139 88350 |
15TR | 90968 | 23150 | 87121 |
30TR | 62689 | 83011 | 17537 |
2TỶ | 176291 | 551254 | 122025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 61 | 53 |
200N | 239 | 398 |
400N | 3557 8420 6597 | 5741 2524 1860 |
1TR | 7019 | 2664 |
3TR | 57982 10527 27725 21117 95163 29183 20796 | 65758 61159 42048 20268 53131 11564 60491 |
10TR | 45184 68312 | 71370 59976 |
15TR | 42302 | 17101 |
30TR | 16068 | 17372 |
2TỶ | 04299 | 07773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #109 ngày 29/03/2017
04 05 24 26 28 37
Giá trị Jackpot
18,913,358,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,913,358,000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,931 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 45,338 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/03/2017 |
3 7 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9TE-10TE-3TE 18516 |
G.Nhất | 28141 |
G.Nhì | 35448 89228 |
G.Ba | 44515 20377 28545 58981 05573 53604 |
G.Tư | 8482 0640 1667 9127 |
G.Năm | 0908 2409 6882 5389 0542 6199 |
G.Sáu | 105 254 168 |
G.Bảy | 53 28 75 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100