KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE4 | 4K5 | ĐL4K5 | |
100N | 09 | 51 | 85 |
200N | 213 | 226 | 337 |
400N | 6644 8827 2717 | 9239 2506 2532 | 3189 7570 4946 |
1TR | 9608 | 5702 | 0910 |
3TR | 51032 13669 38305 66125 94628 61413 03788 | 08547 79961 73021 73186 63127 26573 51422 | 16087 01237 69401 74286 84781 02658 88925 |
10TR | 82050 48790 | 13289 75889 | 89389 85582 |
15TR | 80377 | 96806 | 51134 |
30TR | 40973 | 17066 | 67584 |
2TỶ | 733578 | 727489 | 154022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 64 | 83 |
200N | 744 | 753 |
400N | 6527 6571 6094 | 1413 6528 6350 |
1TR | 1783 | 9852 |
3TR | 57132 42695 64589 65648 77611 07755 53516 | 41926 92284 69650 51940 29224 77546 17165 |
10TR | 33172 77473 | 62882 07447 |
15TR | 60266 | 53159 |
30TR | 20209 | 18255 |
2TỶ | 770403 | 751808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #277 ngày 29/04/2018
03 10 22 23 25 43
Giá trị Jackpot
43,167,500,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 43,167,500,500 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,567 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,030 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2018 |
9 7 3 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12QF-13QF-6QF 19447 |
G.Nhất | 20512 |
G.Nhì | 61590 00296 |
G.Ba | 45010 23690 99397 92466 78170 30004 |
G.Tư | 8325 0844 3033 7848 |
G.Năm | 3298 9488 6528 3007 4448 2881 |
G.Sáu | 857 294 018 |
G.Bảy | 07 49 54 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100