KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | F17 | T04K5 | |
100N | 08 | 83 | 06 |
200N | 248 | 529 | 035 |
400N | 7003 7238 1996 | 4221 8927 2631 | 5820 7384 8849 |
1TR | 0449 | 6375 | 4023 |
3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 | 99232 26559 42924 55451 70680 87035 96608 | 82407 93717 84176 94109 24290 52635 38870 |
10TR | 08594 69178 | 06237 66286 | 39978 80130 |
15TR | 09565 | 20597 | 73774 |
30TR | 90228 | 95831 | 73297 |
2TỶ | 714196 | 626876 | 297799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 91 | 66 |
200N | 735 | 730 |
400N | 5649 0966 5019 | 1919 9543 4965 |
1TR | 3451 | 1340 |
3TR | 57393 53004 13102 28300 59136 53596 39178 | 78189 50352 43375 07034 74526 25451 51894 |
10TR | 27631 70983 | 70903 17073 |
15TR | 87711 | 20241 |
30TR | 17154 | 13812 |
2TỶ | 219617 | 080043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #4 ngày 29/04/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 161 |
668 878 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 180 |
798 683 954 222 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 278 |
463 754 971 300 553 179 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 444 |
803 617 958 125 008 393 003 102 |
Giải ba 5Tr: 18 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 674 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,078 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2019 |
8 0 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1NP-2NP-5NP 00417 |
G.Nhất | 99059 |
G.Nhì | 74233 19149 |
G.Ba | 08786 90237 16254 23175 12778 09000 |
G.Tư | 5418 0878 7429 8988 |
G.Năm | 8242 1528 9730 4112 8010 6689 |
G.Sáu | 306 045 985 |
G.Bảy | 24 99 68 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100