KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/06/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 20 | 44 | 48 | 21 |
200N | 186 | 870 | 873 | 183 |
400N | 4444 1231 0036 | 3387 5903 1522 | 0598 6186 4862 | 7523 0652 8844 |
1TR | 7134 | 5038 | 5909 | 2627 |
3TR | 20270 38068 52478 88115 25775 72123 33742 | 93166 38230 56090 95875 15382 52817 49662 | 76091 15402 56886 16316 23883 45909 68955 | 68267 71597 72606 84853 77528 48809 57752 |
10TR | 27103 88089 | 54709 86876 | 45786 01078 | 34966 10802 |
15TR | 43024 | 69834 | 36576 | 81711 |
30TR | 80925 | 12968 | 06159 | 61986 |
2TỶ | 368196 | 146119 | 584539 | 285293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 43 | 01 |
200N | 135 | 328 | 430 |
400N | 2242 8383 1004 | 1761 0688 7271 | 8192 5812 8048 |
1TR | 0341 | 9766 | 7961 |
3TR | 68726 95661 45176 99197 07425 80822 26341 | 99720 65347 85324 14938 40105 54229 55920 | 82080 14884 76496 30399 91297 89228 72624 |
10TR | 74023 23380 | 12066 84345 | 76903 60583 |
15TR | 96665 | 04307 | 74602 |
30TR | 12513 | 85005 | 74488 |
2TỶ | 489203 | 325945 | 696298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #298 ngày 29/06/2019
06 10 19 31 34 43 37
Giá trị Jackpot 1
79,909,429,350
Giá trị Jackpot 2
3,198,501,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,909,429,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,198,501,900 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 643 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,375 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2019 |
1 2 7 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8MH-6MH-5MH 97734 |
G.Nhất | 58493 |
G.Nhì | 49762 51935 |
G.Ba | 03064 54365 97448 00329 75100 67838 |
G.Tư | 6008 9597 1968 7837 |
G.Năm | 2086 0811 5992 9301 3982 6541 |
G.Sáu | 299 836 526 |
G.Bảy | 10 86 85 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100