KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/08/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8E | T08K5 | |
100N | 18 | 10 | 17 |
200N | 965 | 206 | 004 |
400N | 5403 7350 9760 | 6759 9729 3012 | 8087 5864 9074 |
1TR | 3297 | 3665 | 0926 |
3TR | 47324 32823 86575 09635 19323 90751 20257 | 32884 69327 17644 27856 30853 38436 88563 | 99364 37967 60656 87577 74268 53709 09810 |
10TR | 03599 99401 | 32776 49767 | 12169 30263 |
15TR | 76507 | 23926 | 20453 |
30TR | 92022 | 50666 | 61645 |
2TỶ | 842111 | 640367 | 514086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 65 | 35 |
200N | 214 | 490 |
400N | 6208 6808 1421 | 9479 8918 4475 |
1TR | 7324 | 5229 |
3TR | 43903 59722 36523 77503 21378 44393 91774 | 87225 69905 38381 91278 37707 69119 62759 |
10TR | 34662 42170 | 21079 62637 |
15TR | 18516 | 46323 |
30TR | 26080 | 31461 |
2TỶ | 308683 | 645653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/08/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #17 ngày 29/08/2017
04 12 15 23 24 41 44
Giá trị Jackpot 1
43,925,548,800
Giá trị Jackpot 2
4,547,283,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,925,548,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,547,283,200 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 485 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,671 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/08/2017 |
4 5 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14BK-2BK-3BK 83998 |
G.Nhất | 82802 |
G.Nhì | 89183 52762 |
G.Ba | 35180 65695 87250 38637 36070 53891 |
G.Tư | 8872 5056 3141 7338 |
G.Năm | 6793 9702 0867 5660 9856 1469 |
G.Sáu | 737 262 366 |
G.Bảy | 70 14 55 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100