KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/09/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9E | 9K5 | ĐL9K5 | |
100N | 14 | 44 | 86 |
200N | 585 | 519 | 493 |
400N | 7671 6567 0217 | 8230 8655 8675 | 5230 6939 9304 |
1TR | 5929 | 6635 | 9493 |
3TR | 52957 75560 91148 99782 88394 91108 67264 | 77672 05759 53050 53074 74473 15123 32769 | 03266 24305 74190 02959 81288 19013 45865 |
10TR | 10095 65999 | 59600 91946 | 49387 88647 |
15TR | 34908 | 88202 | 03999 |
30TR | 19621 | 47304 | 35822 |
2TỶ | 051005 | 999867 | 017236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 67 |
200N | 135 | 779 |
400N | 0545 8993 5002 | 4465 1905 2143 |
1TR | 0929 | 9862 |
3TR | 84963 10383 14277 51580 89344 82764 84625 | 87245 49459 11599 80933 68155 74837 64898 |
10TR | 34821 35090 | 44261 81767 |
15TR | 26341 | 51042 |
30TR | 34904 | 55076 |
2TỶ | 821224 | 516135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #499 ngày 29/09/2019
02 09 12 18 21 23
Giá trị Jackpot
16,530,261,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,530,261,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 973 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,995 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2019 |
3 3 4 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6UL-4UL-13UL 37124 |
G.Nhất | 23134 |
G.Nhì | 14136 04986 |
G.Ba | 02258 65270 59659 44039 37580 40788 |
G.Tư | 5543 9480 2721 6062 |
G.Năm | 6329 9709 9462 6681 5533 7152 |
G.Sáu | 684 494 885 |
G.Bảy | 68 35 72 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100