KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/11/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | K5T11 | |
100N | 14 | 00 | 47 |
200N | 226 | 774 | 627 |
400N | 5247 7422 6189 | 3348 0298 1687 | 3223 1628 3242 |
1TR | 7748 | 4169 | 1941 |
3TR | 11682 73687 40509 35213 86306 51849 62384 | 99167 37577 40484 60252 82337 51202 89218 | 35244 58241 15135 93451 72916 60246 38675 |
10TR | 04202 97884 | 58045 89706 | 14504 33789 |
15TR | 62225 | 79582 | 04632 |
30TR | 27299 | 48332 | 36261 |
2TỶ | 913807 | 439206 | 608022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 18 | 06 |
200N | 477 | 085 |
400N | 0986 4227 2350 | 7599 5330 4319 |
1TR | 6138 | 7580 |
3TR | 72773 14465 93679 73773 31707 52027 58580 | 54854 48367 96615 74042 06472 27314 16406 |
10TR | 49939 02892 | 60692 55174 |
15TR | 45586 | 37829 |
30TR | 26590 | 05770 |
2TỶ | 244394 | 812464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #214 ngày 29/11/2017
19 23 26 37 38 41
Giá trị Jackpot
24,686,239,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,686,239,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,937 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2017 |
2 9 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11GR-9GR-15GR 95375 |
G.Nhất | 37847 |
G.Nhì | 81939 10577 |
G.Ba | 26430 79285 01711 03658 76856 41238 |
G.Tư | 0893 6730 5122 9837 |
G.Năm | 9003 2733 3370 1271 3533 7034 |
G.Sáu | 261 517 307 |
G.Bảy | 45 34 81 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100