KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | K5T12 | K5T12 | |
100N | 54 | 07 | 48 | 98 |
200N | 346 | 371 | 463 | 186 |
400N | 7277 7931 0402 | 4202 4693 9298 | 3400 5786 1036 | 7801 6683 7667 |
1TR | 5312 | 8047 | 0296 | 0811 |
3TR | 53658 92917 62324 25950 04145 18800 23408 | 13085 13250 65412 15903 86385 19960 67672 | 75247 67892 65349 51936 73691 85393 25288 | 65935 79352 77526 05298 24540 28019 71493 |
10TR | 84727 48419 | 10271 35898 | 48236 85227 | 88273 36387 |
15TR | 13059 | 27366 | 47251 | 10507 |
30TR | 88555 | 82460 | 71772 | 09168 |
2TỶ | 530596 | 736775 | 571982 | 576831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 64 | 62 |
200N | 218 | 002 | 865 |
400N | 4894 7428 1374 | 6129 4511 4506 | 1758 9581 0605 |
1TR | 1881 | 5210 | 7685 |
3TR | 45273 24334 70751 78164 28464 82047 87577 | 45499 05042 04386 63521 26340 13026 67799 | 81522 94383 62316 29090 25629 53600 58399 |
10TR | 27089 25389 | 03649 02851 | 95472 31740 |
15TR | 64499 | 12100 | 99744 |
30TR | 70299 | 28141 | 02882 |
2TỶ | 436318 | 697504 | 621955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #221 ngày 29/12/2018
08 36 42 43 50 52 30
Giá trị Jackpot 1
62,343,118,200
Giá trị Jackpot 2
3,420,123,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,343,118,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,420,123,450 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 482 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,680 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/12/2018 |
9 4 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3FR-9FR-12FR 56675 |
G.Nhất | 05257 |
G.Nhì | 35424 53107 |
G.Ba | 04517 58321 24231 86915 49661 51449 |
G.Tư | 8754 7939 1335 6356 |
G.Năm | 6930 6925 4555 6559 0722 0856 |
G.Sáu | 713 567 132 |
G.Bảy | 91 77 80 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100