KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/01/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 74 | 13 | 35 | 40 |
200N | 041 | 071 | 272 | 462 |
400N | 1421 5285 0216 | 3460 5489 2776 | 5394 9186 4279 | 5289 1497 7657 |
1TR | 6759 | 4373 | 3269 | 2487 |
3TR | 19514 46897 38078 59289 24264 79740 73408 | 49952 71924 08448 85691 15283 78372 35550 | 74955 34268 51953 35054 22672 24502 94834 | 09519 01476 89602 70593 57160 66403 15545 |
10TR | 14311 78200 | 31401 45943 | 60012 72450 | 07182 96532 |
15TR | 23773 | 30764 | 80057 | 39514 |
30TR | 88069 | 54461 | 21871 | 64934 |
2TỶ | 117764 | 868510 | 887652 | 141377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 85 | 52 |
200N | 227 | 024 | 623 |
400N | 0200 9428 5733 | 3106 7031 2701 | 3560 2755 1695 |
1TR | 9621 | 8027 | 5700 |
3TR | 45216 53396 00716 67158 03396 33642 57661 | 93251 93260 33054 06293 54701 66327 80898 | 23062 17873 42125 46679 24074 92701 03711 |
10TR | 53537 79335 | 20259 36889 | 91184 71797 |
15TR | 60773 | 83346 | 88209 |
30TR | 79201 | 49174 | 06068 |
2TỶ | 992843 | 484131 | 866260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2016 |
3 0 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 68158 |
G.Nhất | 53828 |
G.Nhì | 56456 24357 |
G.Ba | 56959 47452 09223 57973 65564 77168 |
G.Tư | 6202 6439 1255 5559 |
G.Năm | 6007 8131 8385 0108 1007 2905 |
G.Sáu | 416 077 252 |
G.Bảy | 47 66 07 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100