KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/01/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 84 | 02 | 78 |
200N | 567 | 481 | 108 |
400N | 4343 7120 3937 | 7599 6907 0233 | 1860 6561 9115 |
1TR | 3036 | 2937 | 6960 |
3TR | 76953 53717 80934 21097 19711 69514 35099 | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 | 88996 25547 85480 33768 52077 11215 79085 |
10TR | 09420 60399 | 54817 88699 | 01438 16904 |
15TR | 23268 | 44809 | 35031 |
30TR | 22378 | 41780 | 67862 |
2TỶ | 361768 | 346643 | 438863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 77 |
200N | 211 | 574 |
400N | 9201 1519 2392 | 5560 3992 0188 |
1TR | 4125 | 8525 |
3TR | 53828 26466 88778 00490 56077 76429 35928 | 19163 91551 00484 38775 03900 85311 73584 |
10TR | 88483 24417 | 10634 45896 |
15TR | 38239 | 84216 |
30TR | 14787 | 25677 |
2TỶ | 483857 | 949509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #395 ngày 30/01/2019
01 04 06 13 37 41
Giá trị Jackpot
70,202,846,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 70,202,846,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,660 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,981 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/01/2019 |
8 4 4 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3HU-5HU-13HU 10344 |
G.Nhất | 85093 |
G.Nhì | 53161 09000 |
G.Ba | 40903 73015 13519 97023 82910 53140 |
G.Tư | 7504 9807 8375 4615 |
G.Năm | 2519 4460 0394 2246 9210 7259 |
G.Sáu | 020 924 658 |
G.Bảy | 08 95 91 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100