KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/03/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL13 | 03KS13 | 27TV13 | |
100N | 53 | 41 | 37 |
200N | 304 | 729 | 450 |
400N | 9028 3816 0464 | 7231 5474 3402 | 9808 6454 4433 |
1TR | 4313 | 5822 | 2094 |
3TR | 75297 13993 78212 61974 47791 12232 59195 | 13415 92998 56020 91922 87500 31495 78535 | 57176 56549 78316 12167 43054 04870 10401 |
10TR | 35336 35129 | 40328 76940 | 89478 79685 |
15TR | 84970 | 56897 | 78718 |
30TR | 84259 | 29781 | 40318 |
2TỶ | 741047 | 869341 | 653002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 88 |
200N | 842 | 297 |
400N | 5364 6561 7073 | 0022 6143 7663 |
1TR | 7257 | 3876 |
3TR | 02851 61886 25311 44678 87374 36547 60245 | 30508 20217 63156 96504 64179 32629 62949 |
10TR | 25180 61720 | 03457 82289 |
15TR | 30059 | 24961 |
30TR | 97651 | 53318 |
2TỶ | 420318 | 871647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #264 ngày 30/03/2018
07 11 18 28 34 43
Giá trị Jackpot
47,232,044,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 47,232,044,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,081 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,821 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/03/2018 |
7 0 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7PT-11PT-15PT 44900 |
G.Nhất | 01901 |
G.Nhì | 42632 14394 |
G.Ba | 30320 97647 07411 77685 83007 19932 |
G.Tư | 2110 1159 1924 6040 |
G.Năm | 1728 2230 6406 1103 0816 3736 |
G.Sáu | 483 540 546 |
G.Bảy | 90 11 76 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100