KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4E | 4K5 | ĐL4K5 | |
100N | 95 | 49 | 75 |
200N | 756 | 928 | 612 |
400N | 3237 5621 6056 | 6345 7293 7609 | 3899 1715 5781 |
1TR | 4739 | 7576 | 0792 |
3TR | 53908 40630 74865 46241 88777 67116 45937 | 69893 89110 68393 25178 76570 78004 13352 | 47602 12028 86952 16075 38301 00310 38658 |
10TR | 33969 71966 | 97335 95535 | 88117 53930 |
15TR | 96564 | 89204 | 92166 |
30TR | 45239 | 93496 | 38069 |
2TỶ | 149090 | 296564 | 662636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 57 | 53 |
200N | 108 | 877 |
400N | 5402 9540 7392 | 7689 8716 6442 |
1TR | 3114 | 6451 |
3TR | 23846 64094 05456 49971 28520 66307 14798 | 13674 64181 15565 90290 69051 29667 64186 |
10TR | 19664 52716 | 08196 41174 |
15TR | 38566 | 28893 |
30TR | 39157 | 22716 |
2TỶ | 214299 | 267534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #123 ngày 30/04/2017
02 06 08 11 12 25
Giá trị Jackpot
37,930,392,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 37,930,392,500 |
Giải nhất | 5 số | 117 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,183 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 56,100 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2017 |
0 4 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10US-11US-15US 13176 |
G.Nhất | 69685 |
G.Nhì | 05658 20160 |
G.Ba | 60395 61550 89692 83890 85092 31313 |
G.Tư | 3350 5866 7287 0661 |
G.Năm | 8046 0834 1312 5532 9327 6679 |
G.Sáu | 825 120 950 |
G.Bảy | 29 83 47 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100