KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T4 | 4E | T4K5 | |
100N | 11 | 76 | 07 |
200N | 782 | 283 | 113 |
400N | 2311 0711 3754 | 1720 5634 2114 | 0616 2539 9478 |
1TR | 6654 | 9250 | 1297 |
3TR | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
10TR | 88675 68950 | 22222 38213 | 94756 82858 |
15TR | 95719 | 31374 | 12055 |
30TR | 77172 | 77330 | 51554 |
2TỶ | 208554 | 025743 | 951717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 14 |
200N | 284 | 065 |
400N | 6979 1009 1966 | 8562 2074 2672 |
1TR | 4199 | 6684 |
3TR | 06073 60623 63252 98132 39103 62769 09704 | 39579 49359 58674 10855 02681 60437 70969 |
10TR | 29665 55420 | 35102 35897 |
15TR | 16642 | 36148 |
30TR | 23009 | 51059 |
2TỶ | 540001 | 214561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #272 ngày 30/04/2019
03 05 13 40 41 45 52
Giá trị Jackpot 1
35,412,222,450
Giá trị Jackpot 2
3,601,358,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,412,222,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,601,358,050 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 481 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,507 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2019 |
8 3 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8NQ-10NQ-5NQ 93006 |
G.Nhất | 63474 |
G.Nhì | 19372 89850 |
G.Ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
G.Tư | 2956 7500 1273 1345 |
G.Năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
G.Sáu | 130 456 698 |
G.Bảy | 41 21 38 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100