KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/05/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 60 | 75 | 52 |
200N | 278 | 039 | 715 |
400N | 2268 8312 2377 | 7177 9837 3440 | 8793 8260 8794 |
1TR | 1802 | 5498 | 1216 |
3TR | 53848 56462 98202 57696 69935 87180 82637 | 20745 43337 83306 45019 25140 46648 81118 | 05305 57986 16308 23942 71828 95079 88159 |
10TR | 59868 27844 | 61182 01711 | 79918 65304 |
15TR | 84448 | 35737 | 64523 |
30TR | 25309 | 93596 | 53567 |
2TỶ | 580647 | 167473 | 761141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 27 | 98 |
200N | 767 | 397 |
400N | 0747 0761 8864 | 3395 5604 2700 |
1TR | 8089 | 6611 |
3TR | 62777 96699 04241 01728 90443 23262 25180 | 14677 86361 21118 65525 92884 19305 09110 |
10TR | 22117 87543 | 36095 95877 |
15TR | 96579 | 76082 |
30TR | 23491 | 80767 |
2TỶ | 182278 | 569760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #290 ngày 30/05/2018
02 17 19 27 31 36
Giá trị Jackpot
15,627,431,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,627,431,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,085 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,433 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/05/2018 |
7 8 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2SR-14SR-8SR 43163 |
G.Nhất | 33920 |
G.Nhì | 75186 47672 |
G.Ba | 92942 27912 02509 05676 74836 73981 |
G.Tư | 9135 2568 7826 5008 |
G.Năm | 5713 2679 4610 0593 6819 1630 |
G.Sáu | 262 011 414 |
G.Bảy | 77 40 64 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100