KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/06/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | K5T6 | K5T6 | |
100N | 06 | 80 | 65 | 33 |
200N | 204 | 650 | 926 | 545 |
400N | 1061 6610 0326 | 3388 6841 0284 | 5871 2486 2243 | 4574 8032 3174 |
1TR | 7283 | 3517 | 3533 | 8982 |
3TR | 36583 36406 29414 24193 02954 13684 14629 | 07994 42561 19711 96945 76827 94359 98427 | 81420 50734 21393 14927 34711 83204 09433 | 58349 80630 61111 74159 62547 90214 31282 |
10TR | 41487 50780 | 77985 41431 | 46059 73913 | 68853 33139 |
15TR | 09492 | 76789 | 61718 | 14863 |
30TR | 23632 | 31913 | 84429 | 13407 |
2TỶ | 893243 | 312445 | 471250 | 546675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 05 | 14 |
200N | 507 | 193 | 395 |
400N | 0007 1617 0758 | 7892 8881 2759 | 9139 3401 3163 |
1TR | 0473 | 9997 | 3788 |
3TR | 38945 88503 70172 79027 34986 52205 28497 | 16464 75352 20669 08480 56335 24367 44023 | 67355 47333 79481 65146 31833 99215 01153 |
10TR | 94112 42543 | 89492 78920 | 26164 06867 |
15TR | 98514 | 95503 | 83498 |
30TR | 13351 | 98239 | 77601 |
2TỶ | 585535 | 949883 | 846785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #143 ngày 30/06/2018
03 12 23 24 30 33 01
Giá trị Jackpot 1
36,351,516,000
Giá trị Jackpot 2
3,346,780,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,351,516,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,346,780,450 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 490 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,725 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/06/2018 |
5 1 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10TD-11TD-12TD 02442 |
G.Nhất | 04043 |
G.Nhì | 58195 74126 |
G.Ba | 17799 78116 24376 93805 92792 59599 |
G.Tư | 8706 6830 8198 5454 |
G.Năm | 7075 4288 8733 6425 0074 2175 |
G.Sáu | 124 152 880 |
G.Bảy | 33 80 53 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100