KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/08/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE8 | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 75 | 10 | 95 |
200N | 532 | 137 | 221 |
400N | 9382 1942 7510 | 6666 1363 3334 | 1709 0399 3465 |
1TR | 8953 | 7450 | 9610 |
3TR | 58183 84738 40403 70015 97533 86387 89523 | 33894 53744 11588 66602 04636 84814 86075 | 40873 94866 85249 54319 50558 49618 19345 |
10TR | 87985 14016 | 64392 58356 | 32462 43774 |
15TR | 67617 | 19551 | 08454 |
30TR | 97327 | 08172 | 08905 |
2TỶ | 130708 | 361752 | 955366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 95 | 57 |
200N | 404 | 463 |
400N | 1441 5981 6548 | 8377 5925 1238 |
1TR | 5244 | 3459 |
3TR | 81254 77223 40935 92180 76434 78813 38471 | 42850 18593 32096 28004 75771 94833 86211 |
10TR | 84969 64754 | 02193 12402 |
15TR | 28277 | 98931 |
30TR | 70334 | 13809 |
2TỶ | 005981 | 694076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #632 ngày 30/08/2020
06 08 18 19 29 33
Giá trị Jackpot
19,318,430,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,318,430,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,327 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/08/2020 |
3 3 1 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC 73783 |
G.Nhất | 33282 |
G.Nhì | 58148 89453 |
G.Ba | 62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
G.Tư | 3671 0300 5330 4881 |
G.Năm | 2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
G.Sáu | 939 812 855 |
G.Bảy | 44 91 83 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100