KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/09/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | 9K5 | K5T9 | |
100N | 20 | 48 | 96 | 02 |
200N | 609 | 679 | 881 | 327 |
400N | 4074 1941 6962 | 8524 0518 0177 | 7487 0796 0647 | 9347 1937 4456 |
1TR | 4465 | 1378 | 9758 | 9742 |
3TR | 42435 77489 35204 27636 24576 33394 76465 | 45347 14278 87499 09429 99612 62064 10689 | 11159 75449 43895 04068 96551 92906 49672 | 08576 74077 45816 12421 73271 89877 13379 |
10TR | 77962 70828 | 32122 85448 | 63094 94719 | 24075 05135 |
15TR | 95274 | 71745 | 90443 | 74675 |
30TR | 68117 | 64829 | 64569 | 88135 |
2TỶ | 906163 | 373530 | 610615 | 404785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 78 | 20 |
200N | 454 | 602 | 281 |
400N | 9421 6969 8608 | 3463 6371 9431 | 4629 3740 1747 |
1TR | 9305 | 3342 | 0431 |
3TR | 33665 10329 66877 50367 05573 34020 82799 | 37475 17684 85190 69680 50854 92563 35188 | 15965 53398 32283 12133 17199 25975 93487 |
10TR | 57079 52419 | 90236 52584 | 97778 18104 |
15TR | 09602 | 09762 | 41639 |
30TR | 68278 | 77247 | 99396 |
2TỶ | 900935 | 849231 | 154042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #27 ngày 30/09/2017
04 17 23 25 34 46 24
Giá trị Jackpot 1
60,155,334,750
Giá trị Jackpot 2
3,556,122,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,155,334,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,556,122,750 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 418 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,170 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2017 |
5 4 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12DT-2DT-10DT 99334 |
G.Nhất | 79719 |
G.Nhì | 90191 10683 |
G.Ba | 42965 36219 05839 77017 05138 65428 |
G.Tư | 1374 1962 4617 8389 |
G.Năm | 1326 3586 1665 3948 4455 7292 |
G.Sáu | 628 340 317 |
G.Bảy | 07 01 66 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100