KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/09/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE9 | 9K5 | ĐL9K5 | |
100N | 49 | 59 | 08 |
200N | 757 | 470 | 299 |
400N | 2531 4059 9156 | 1011 0571 3596 | 8684 8661 1437 |
1TR | 4095 | 3029 | 3840 |
3TR | 26507 90476 53080 40054 06439 79002 53384 | 13557 53043 29682 23127 31521 96015 13976 | 33856 58510 42791 87442 51317 37500 50035 |
10TR | 83150 10327 | 67061 14165 | 27535 89627 |
15TR | 84377 | 35122 | 28720 |
30TR | 95529 | 90452 | 71113 |
2TỶ | 112516 | 732469 | 579140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 47 |
200N | 985 | 206 |
400N | 4105 0258 8623 | 7772 7273 7834 |
1TR | 8965 | 5344 |
3TR | 03787 86098 30499 90886 13416 97389 99013 | 67225 61651 19062 22422 90207 19769 86780 |
10TR | 44991 62416 | 67632 57686 |
15TR | 23244 | 81847 |
30TR | 76373 | 51958 |
2TỶ | 085172 | 687546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #343 ngày 30/09/2018
01 20 24 36 43 45
Giá trị Jackpot
48,950,540,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 48,950,540,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,177 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,198 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/09/2018 |
2 5 7 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5AL-11AL-3AL 68455 |
G.Nhất | 71702 |
G.Nhì | 21635 80267 |
G.Ba | 10913 30519 43767 43660 39872 44129 |
G.Tư | 7747 6307 1236 8129 |
G.Năm | 7797 2514 3675 9242 7572 0525 |
G.Sáu | 156 230 899 |
G.Bảy | 53 80 08 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100