KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/01/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 53 | 19 | 43 |
200N | 728 | 716 | 888 |
400N | 6824 8721 4710 | 2640 7150 5773 | 8972 8081 9701 |
1TR | 1105 | 1552 | 0987 |
3TR | 10823 70053 48737 69204 87100 53659 13006 | 51922 83778 13864 27791 00200 95211 06364 | 61948 64717 12970 47549 39149 44605 10549 |
10TR | 19660 34161 | 41021 16147 | 40973 85079 |
15TR | 51172 | 50842 | 39126 |
30TR | 14383 | 92733 | 58423 |
2TỶ | 218878 | 455735 | 031138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 85 | 75 |
200N | 235 | 115 |
400N | 5060 6618 1851 | 3142 3474 5393 |
1TR | 8032 | 8459 |
3TR | 18980 35406 44044 98812 93935 13482 80554 | 19466 86690 25425 35385 57254 79857 43284 |
10TR | 24814 12877 | 54300 40726 |
15TR | 88759 | 57595 |
30TR | 15570 | 92906 |
2TỶ | 807812 | 217901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #240 ngày 31/01/2018
04 07 09 10 30 40
Giá trị Jackpot
16,606,785,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,606,785,500 |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,858 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,644 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2018 |
6 0 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3LM-15LM-10LM 74348 |
G.Nhất | 51973 |
G.Nhì | 34847 46622 |
G.Ba | 08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
G.Tư | 9454 2153 5289 4551 |
G.Năm | 3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
G.Sáu | 350 515 184 |
G.Bảy | 75 86 03 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100