KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/03/2016
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG3K5 | 3K5 | |
100N | 48 | 21 | 05 |
200N | 645 | 372 | 419 |
400N | 9539 3040 6957 | 1617 8938 9604 | 4226 0134 9302 |
1TR | 7712 | 3958 | 4865 |
3TR | 29113 76985 80417 71611 47652 69725 87897 | 11605 08379 39053 83607 43431 75170 57290 | 39159 64379 95696 89870 15624 75151 57144 |
10TR | 71022 86048 | 57633 83530 | 52947 03575 |
15TR | 49944 | 45386 | 54374 |
30TR | 72812 | 04953 | 71967 |
2TỶ | 377909 | 379021 | 021692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 69 | 41 |
200N | 802 | 091 | 978 |
400N | 3270 2719 6541 | 4338 2558 8351 | 0165 5708 4499 |
1TR | 1768 | 1503 | 3573 |
3TR | 84120 43777 50202 85567 38861 18692 44898 | 75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 | 82121 37894 05985 96641 37831 03363 54894 |
10TR | 73625 12321 | 33827 62993 | 18725 17993 |
15TR | 36156 | 99817 | 53296 |
30TR | 58808 | 50274 | 39044 |
2TỶ | 513252 | 850230 | 260811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2016 |
0 2 3 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 44978 |
G.Nhất | 73215 |
G.Nhì | 82427 36611 |
G.Ba | 76060 40660 86345 45924 56671 71630 |
G.Tư | 0758 3402 9364 1785 |
G.Năm | 7102 8923 0292 2521 6344 1319 |
G.Sáu | 208 927 825 |
G.Bảy | 38 96 69 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100