KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/03/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL13 | 03KS13 | 26TV13 | |
100N | 42 | 08 | 48 |
200N | 826 | 406 | 973 |
400N | 9671 8089 8261 | 7016 0599 0366 | 0186 7414 6119 |
1TR | 9390 | 1121 | 1502 |
3TR | 78748 93563 21442 22190 94914 69102 46874 | 65572 43791 44417 94806 28325 83206 37946 | 62977 66397 36213 44135 56173 63785 40186 |
10TR | 85620 03924 | 92166 00927 | 26565 75575 |
15TR | 45193 | 72577 | 44176 |
30TR | 65921 | 90403 | 78206 |
2TỶ | 275320 | 082273 | 104500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 68 |
200N | 244 | 455 |
400N | 8412 1018 0902 | 4375 0048 7732 |
1TR | 1807 | 4396 |
3TR | 69962 99544 85240 87694 85009 30996 61955 | 35426 96407 45507 56231 29087 26328 77542 |
10TR | 24918 48084 | 04741 10743 |
15TR | 28456 | 44849 |
30TR | 30375 | 12051 |
2TỶ | 34445 | 16719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #110 ngày 31/03/2017
01 04 05 11 20 30
Giá trị Jackpot
22,599,497,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,599,497,500 |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,550 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 38,437 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2017 |
4 9 1 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6TG-12TG-15TG 57214 |
G.Nhất | 25675 |
G.Nhì | 88677 72819 |
G.Ba | 49136 99499 77366 24508 41256 17712 |
G.Tư | 4850 6076 4941 8662 |
G.Năm | 6137 0183 0258 2131 5136 6498 |
G.Sáu | 581 346 909 |
G.Bảy | 23 73 39 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100