KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/10/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 82 | 82 | 97 | 42 |
200N | 549 | 635 | 385 | 186 |
400N | 7947 1933 7226 | 8139 0039 5964 | 9393 5039 6753 | 3518 4386 1110 |
1TR | 6228 | 3269 | 7641 | 8872 |
3TR | 23966 80835 28446 21269 74691 80559 68887 | 90816 07484 32134 83959 89451 01602 30779 | 56237 19219 75966 19350 93259 81181 91679 | 48460 41942 16097 42134 06010 39819 85964 |
10TR | 82667 24462 | 55375 93133 | 23179 80084 | 11966 96184 |
15TR | 43687 | 78634 | 85076 | 36947 |
30TR | 49578 | 27497 | 10232 | 29250 |
2TỶ | 605729 | 942943 | 232628 | 161762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 60 | 01 |
200N | 781 | 798 | 339 |
400N | 9244 9153 0013 | 6578 1809 6898 | 1916 6078 7990 |
1TR | 0083 | 7701 | 1781 |
3TR | 11337 05946 44654 95683 92336 54815 20345 | 29766 43609 92107 64237 82486 37038 97484 | 29175 44472 45179 25132 76306 58927 65497 |
10TR | 15713 50883 | 75780 67658 | 74245 98534 |
15TR | 72783 | 02305 | 68828 |
30TR | 92800 | 13447 | 98215 |
2TỶ | 735071 | 168810 | 604858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2015 |
8 3 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08048 |
G.Nhất | 03354 |
G.Nhì | 27598 96590 |
G.Ba | 17610 94972 95301 95004 95824 29643 |
G.Tư | 8129 4107 0467 1354 |
G.Năm | 6360 5876 8511 0961 1370 5711 |
G.Sáu | 902 785 262 |
G.Bảy | 76 74 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100