KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/12/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | M12K5 | K5T12 | |
100N | 93 | 36 | 23 | 15 |
200N | 377 | 392 | 412 | 069 |
400N | 6055 6782 5357 | 8854 9015 6840 | 5033 7207 5305 | 8228 3991 8432 |
1TR | 2849 | 9340 | 3982 | 7631 |
3TR | 68924 54028 35006 09075 89833 76443 35378 | 73116 53514 09064 42071 65482 72145 36012 | 83229 92435 76195 20754 99744 30420 33133 | 17859 02285 53053 26226 82749 87984 30033 |
10TR | 71563 88501 | 45673 03930 | 61200 00861 | 21823 25084 |
15TR | 03753 | 55752 | 13063 | 29345 |
30TR | 99694 | 89101 | 80708 | 97177 |
2TỶ | 407277 | 067051 | 697161 | 331378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 68 | 31 |
200N | 443 | 327 | 442 |
400N | 5542 4444 0377 | 7255 5602 7393 | 3395 1155 6771 |
1TR | 3501 | 2316 | 4610 |
3TR | 82570 91095 56476 56245 00217 95646 91048 | 63595 64879 65604 10384 52240 82427 75355 | 15704 52309 42717 81301 56133 80583 01302 |
10TR | 45949 54377 | 09823 94033 | 65576 12609 |
15TR | 77509 | 15741 | 63959 |
30TR | 53009 | 21205 | 84651 |
2TỶ | 32340 | 45140 | 98091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2016 |
0 3 0 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8NZ-2NZ-12NZ 26687 |
G.Nhất | 80268 |
G.Nhì | 63300 23169 |
G.Ba | 02455 63273 68582 24279 40462 60912 |
G.Tư | 5633 6130 5450 1787 |
G.Năm | 3328 9454 7092 3898 5642 1290 |
G.Sáu | 132 414 518 |
G.Bảy | 87 17 15 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100