In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/09/2015

Còn 00:32:32 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
60043
G.Nhất
94053
G.Nhì
52115
88914
G.Ba
06520
11487
98565
33186
04832
68840
G.Tư
9366
4978
8429
2968
G.Năm
9495
5577
9583
8106
9369
5127
G.Sáu
463
866
730
G.Bảy
47
07
40
89

Hà Nội - 10/09/15

0123456789
6520
8840
730
40
4832
4053
9583
463
0043
8914
2115
8565
9495
3186
9366
8106
866
1487
5577
5127
47
07
4978
2968
8429
9369
89
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
42
200N
897
400N
5883
3870
7554
1TR
5601
3TR
44821
25433
79537
69630
98252
21025
24739
10TR
89842
46692
15TR
19436
30TR
63687
2TỶ
878418

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/09/15

001 552 54
118 6
221 25 770
336 33 37 30 39 887 83
442 42 992 97

Tây Ninh - 10/09/15

0123456789
3870
9630
5601
4821
42
8252
9842
6692
5883
5433
7554
1025
9436
897
9537
3687
8418
4739
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-9K2
100N
25
200N
725
400N
5321
0693
4034
1TR
4234
3TR
09009
44501
89967
54399
59423
42181
75565
10TR
15620
90562
15TR
30803
30TR
29482
2TỶ
659472

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/09/15

003 09 01 5
1662 67 65
220 23 21 25 25 772
334 34 882 81
4999 93

An Giang - 10/09/15

0123456789
5620
5321
4501
2181
0562
9482
9472
0693
9423
0803
4034
4234
25
725
5565
9967
9009
4399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
12
200N
372
400N
4935
3272
9501
1TR
2002
3TR
14321
72644
40337
14381
77505
31217
95825
10TR
78044
90869
15TR
90117
30TR
80519
2TỶ
967672

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/09/15

005 02 01 5
119 17 17 12 669
221 25 772 72 72
337 35 881
444 44 9

Bình Thuận - 10/09/15

0123456789
9501
4321
4381
12
372
3272
2002
7672
2644
8044
4935
7505
5825
0337
1217
0117
0869
0519
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
425
400N
9875
9617
7050
1TR
6413
3TR
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
10TR
51228
09500
15TR
11393
30TR
80935
2TỶ
658396

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/09/15

000 01 553 58 50
113 17 664
228 22 25 775
335 33 8
449 996 93 96

Bình Định - 10/09/15

0123456789
7050
9500
5101
7022
6413
0533
4753
1393
9464
425
9875
0935
2396
8396
9617
6958
1228
49
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
27
200N
178
400N
5314
9814
2979
1TR
4453
3TR
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
10TR
25540
59088
15TR
84892
30TR
09777
2TỶ
579940

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/09/15

004 553
116 14 14 664
229 27 777 78 79 78
334 888
440 40 46 992

Quảng Bình - 10/09/15

0123456789
5540
9940
4892
4453
5314
9814
7034
1904
7264
1846
3916
27
9777
178
3978
9088
2979
1229
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
18
200N
597
400N
9186
0200
3353
1TR
8456
3TR
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
10TR
16051
36781
15TR
47097
30TR
63466
2TỶ
240422

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/09/15

008 02 00 551 56 53
113 18 666
222 23 773
330 881 86
445 997 97

Quảng Trị - 10/09/15

0123456789
0200
4030
6051
6781
2702
0422
3353
9223
7873
5113
4045
9186
8456
3466
597
7097
18
1208

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL