In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2014

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
90626
G.Nhất
07166
G.Nhì
12497
48691
G.Ba
29487
62194
30807
86732
05754
64003
G.Tư
8976
4570
2713
2617
G.Năm
0760
8279
0359
4681
4606
7337
G.Sáu
033
379
874
G.Bảy
82
74
57
07

Hà Nội - 16/01/14

0123456789
4570
0760
8691
4681
6732
82
4003
2713
033
2194
5754
874
74
7166
8976
4606
0626
2497
9487
0807
2617
7337
57
07
8279
0359
379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
65
200N
903
400N
4291
1828
9088
1TR
2825
3TR
78554
79414
92054
06693
09280
43141
81489
10TR
44455
44133
15TR
04630
30TR
01307
2TỶ
068341

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/14

007 03 555 54 54
114 665
225 28 7
330 33 880 89 88
441 41 993 91

Tây Ninh - 16/01/14

0123456789
9280
4630
4291
3141
8341
903
6693
4133
8554
9414
2054
65
2825
4455
1307
1828
9088
1489
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG1K3
100N
57
200N
464
400N
1727
8891
2160
1TR
8810
3TR
65058
43988
53773
70148
16220
48472
29747
10TR
41959
06566
15TR
53074
30TR
89734
2TỶ
675720

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/01/14

0559 58 57
110 666 60 64
220 20 27 774 73 72
334 888
448 47 991

An Giang - 16/01/14

0123456789
2160
8810
6220
5720
8891
8472
3773
464
3074
9734
6566
57
1727
9747
5058
3988
0148
1959
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
51
200N
633
400N
6278
6138
5006
1TR
6186
3TR
08647
48647
14612
84979
41189
25179
48756
10TR
71703
97148
15TR
15833
30TR
60956
2TỶ
990564

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/14

003 06 556 56 51
112 664
2779 79 78
333 38 33 889 86
448 47 47 9

Bình Thuận - 16/01/14

0123456789
51
4612
633
1703
5833
0564
5006
6186
8756
0956
8647
8647
6278
6138
7148
4979
1189
5179
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
70
200N
499
400N
0808
7577
9427
1TR
9335
3TR
01827
53530
60756
58425
78172
66345
70833
10TR
94248
56643
15TR
08745
30TR
29126
2TỶ
463483

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/01/14

008 556
16
226 27 25 27 772 77 70
330 33 35 883
445 48 43 45 999

Bình Định - 16/01/14

0123456789
70
3530
8172
0833
6643
3483
9335
8425
6345
8745
0756
9126
7577
9427
1827
0808
4248
499
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
34
200N
929
400N
1412
5150
6335
1TR
6384
3TR
67636
95533
56845
76794
25902
47044
71978
10TR
16184
80966
15TR
09741
30TR
90122
2TỶ
062458

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/14

002 558 50
112 666
222 29 778
336 33 35 34 884 84
441 45 44 994

Quảng Bình - 16/01/14

0123456789
5150
9741
1412
5902
0122
5533
34
6384
6794
7044
6184
6335
6845
7636
0966
1978
2458
929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
17
200N
341
400N
4558
5219
3938
1TR
4161
3TR
28711
53581
21623
79572
32874
53181
73691
10TR
85029
27562
15TR
46150
30TR
08978
2TỶ
998102

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/14

002 550 58
111 19 17 662 61
229 23 778 72 74
338 881 81
441 991

Quảng Trị - 16/01/14

0123456789
6150
341
4161
8711
3581
3181
3691
9572
7562
8102
1623
2874
17
4558
3938
8978
5219
5029

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL