xo so thu do - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1178 ngày 29/03/2024
04 07 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
24,266,327,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 24,266,327,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,557 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,993 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #747 ngày 29/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 10 |
021 859 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
971 420 088 572 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 229 |
450 371 362 973 171 032 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 109 |
598 290 276 149 661 233 454 367 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 340 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,369 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
3 9 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-16-1-13-2-8-12-20 HX 37869 |
G.Nhất | 01431 |
G.Nhì | 07900 66341 |
G.Ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
G.Tư | 4618 5541 1854 0752 |
G.Năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
G.Sáu | 717 867 363 |
G.Bảy | 05 67 87 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1014 ngày 28/03/2024
01 07 18 26 38 49 21
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
15,830,247,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 7,915,123,550 |
Giải nhất | 5 số | 71 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,289 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 61,928 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #395 ngày 28/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 049 643 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 417 140 976 247 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 529 178 671 239 086 527 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 581 668 752 687 888 766 016 056 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,018 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
8 1 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-20-3-18-12-10-16-7 HV 49879 |
G.Nhất | 61196 |
G.Nhì | 55813 26560 |
G.Ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.Tư | 0689 1252 7970 1626 |
G.Năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.Sáu | 800 015 450 |
G.Bảy | 07 82 98 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1177 ngày 27/03/2024
06 29 31 35 42 44
Giá trị Jackpot
21,920,780,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,920,780,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,257 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,996 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #746 ngày 27/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 45 |
887 272 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 52 |
766 046 292 276 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 65 |
140 081 967 302 514 930 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 78 |
910 704 797 728 824 866 256 696 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 535 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,093 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2024 |
8 4 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5 -1-14-11-2-20-17-7 HU 20645 |
G.Nhất | 21356 |
G.Nhì | 10211 33955 |
G.Ba | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.Tư | 7518 6879 1586 7174 |
G.Năm | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.Sáu | 187 087 674 |
G.Bảy | 84 38 18 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1013 ngày 26/03/2024
01 08 13 16 38 44 47
Giá trị Jackpot 1
297,045,137,100
Giá trị Jackpot 2
4,773,402,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 297,045,137,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,773,402,950 |
Giải nhất | 5 số | 42 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,734 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 63,321 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #394 ngày 26/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 574 114 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 848 576 211 911 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 809 736 246 867 501 881 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 823 279 195 226 525 086 116 488 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 85 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 659 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,860 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
6 5 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-19-7-9-18-20-11-2 HT 59619 |
G.Nhất | 57086 |
G.Nhì | 96937 20940 |
G.Ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.Tư | 6781 8492 2432 0942 |
G.Năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.Sáu | 728 921 919 |
G.Bảy | 82 17 99 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #745 ngày 25/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
359 924 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
177 280 851 941 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 74 |
991 273 976 706 691 844 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 163 |
286 068 691 271 832 407 551 279 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 43 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 554 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,869 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/03/2024 |
7 5 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-8-10-19-12-20-13-18 HS 16342 |
G.Nhất | 75754 |
G.Nhì | 28913 37346 |
G.Ba | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
G.Tư | 8692 8838 9702 1399 |
G.Năm | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
G.Sáu | 425 940 549 |
G.Bảy | 39 42 11 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1176 ngày 24/03/2024
01 14 22 28 32 42
Giá trị Jackpot
19,560,299,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,560,299,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,232 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,648 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2024 |
7 2 9 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 17-15-3-9-1-6-8-12 HR 88274 |
G.Nhất | 06693 |
G.Nhì | 53350 57784 |
G.Ba | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.Tư | 9003 5952 0115 9805 |
G.Năm | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.Sáu | 935 713 633 |
G.Bảy | 29 09 32 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1012 ngày 23/03/2024
03 10 13 30 40 52 04
Giá trị Jackpot 1
281,084,510,550
Giá trị Jackpot 2
4,202,342,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 281,084,510,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,202,342,900 |
Giải nhất | 5 số | 104 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,880 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 55,887 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #393 ngày 23/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 473 482 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 730 126 212 473 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 888 213 093 152 182 729 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 978 219 332 445 489 802 856 844 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,367 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
3 7 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-16-1-3-4-18-10-14 HQ 59882 |
G.Nhất | 35161 |
G.Nhì | 80009 90230 |
G.Ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.Tư | 4114 7900 0301 0473 |
G.Năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.Sáu | 460 122 532 |
G.Bảy | 85 51 42 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100