Tường Thuật Trực Tiếp
Đại lý vé số tiêu biểu
xo so truc tiep - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | K16 | T04K3 | |
100N | 89 | 68 | 27 |
200N | 910 | 514 | 933 |
400N | 4291 1661 2822 | 8337 9874 8682 | 1020 8285 9692 |
1TR | 5303 | 2225 | 8576 |
3TR | 51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 |
10TR | 25027 62044 | 35502 03943 | 85993 83927 |
15TR | 08179 | 12968 | 78465 |
30TR | 93126 | 26275 | 97121 |
2TỶ | 566558 | 180944 | 990966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2021
Kỳ quay thưởng Thứ hai, ngày 19/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
990 222
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
023 411 797 884
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
730 225 867 017 231 457
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
145 548 367 835 228 704 051 690
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 55 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 103 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 175 | Giải ba - 10Tr | 16 |
Giải tư - 100K | 253 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 55 | ||
Giải sáu - 150K | 393 | ||
Giải bảy - 40K | 4011 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/04/2021 |
6 4 2 2 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11AZ12AZ5AZ2AZ14AZ8AZ 81365 |
G.Nhất | 37116 |
G.Nhì | 91280 35840 |
G.Ba | 07090 54403 41109 10007 86098 89353 |
G.Tư | 5851 1113 7837 9569 |
G.Năm | 7119 2502 8400 7704 1188 6837 |
G.Sáu | 548 974 553 |
G.Bảy | 66 37 86 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-C4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 02 | 80 | 36 |
200N | 064 | 025 | 033 |
400N | 6710 9070 2820 | 7886 8057 5674 | 7138 8248 3455 |
1TR | 3411 | 8885 | 7733 |
3TR | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 | 28020 92876 11768 07861 03275 18519 20992 |
10TR | 90103 81923 | 73811 74266 | 94629 74083 |
15TR | 56857 | 20780 | 24339 |
30TR | 98948 | 81349 | 19895 |
2TỶ | 454361 | 168067 | 211479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2021

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ nhật, ngày 18/04/2021
07 09 15 23 26 27
Giá trị Jackpot
26.021.983.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.021.983.000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1272 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20410 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/04/2021 |
0 0 1 8 |
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4AY3AY5AY11AY13AY15AY 89500 |
G.Nhất | 28554 |
G.Nhì | 92570 49815 |
G.Ba | 04952 62208 76847 37635 17270 72952 |
G.Tư | 1889 1779 7211 6471 |
G.Năm | 4106 7177 3220 6116 9816 1575 |
G.Sáu | 549 606 127 |
G.Bảy | 08 56 62 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 72 | 48 | 34 | 74 |
200N | 436 | 108 | 176 | 515 |
400N | 7263 6038 1492 | 0491 7256 8031 | 8848 8211 6432 | 4295 1345 9608 |
1TR | 1447 | 9937 | 3739 | 5301 |
3TR | 67221 61957 62331 45474 35425 66489 83995 | 03115 13349 17942 18070 91523 13691 12447 | 20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 | 32989 86541 59595 87047 90733 27506 78628 |
10TR | 21253 63542 | 46372 85331 | 04797 52082 | 93042 88404 |
15TR | 30851 | 67044 | 70795 | 80815 |
30TR | 91036 | 80724 | 40932 | 12014 |
2TỶ | 601679 | 393629 | 952688 | 629901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2021

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 17/04/2021
04 15 16 29 42 46 36
Giá trị Jackpot 1
40.777.509.000
Giá trị Jackpot 2
3.617.048.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.777.509.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.617.048.000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 565 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11320 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Thứ bảy, ngày 17/04/2021
Giải thưởng | Kết quả | S.Lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 5863 | 5 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 08390075 | 5 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 001681323758 | 7 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 863 | 66 | 1.000.0001Tr |
Giải KK 2 | 63 | 426 | 100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng | Tổ hợp 4 | Tổ hợp 6 | Tổ hợp 12 | Tổ hợp 24 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | Giá trị | 7.500.000đ7.5Tr | 5.000.000đ5Tr | 2.500.000đ2.5Tr | 1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng | 78 | ||||
Giải nhì | Giá trị | 1.800.000đ1.8Tr | 1.200.000đ1.2Tr | 600.000đ600K | 300.000đ300K |
S.Lượng | 7 | 76 | |||
Giải ba | Giá trị | 900.000đ900K | 600.000đ600K | 300.000đ300K | 150.000đ150K |
S.Lượng | 21 | 155 | |||
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
In vé dò xổ số Max 4D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
7 9 0 1 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3AX15AX7AX6AX8AX13AX 10780 |
G.Nhất | 90312 |
G.Nhì | 85282 37689 |
G.Ba | 63252 45313 95705 84450 55399 24328 |
G.Tư | 7215 2880 2797 8358 |
G.Năm | 0429 5725 6738 0721 0729 7088 |
G.Sáu | 800 534 683 |
G.Bảy | 64 95 10 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL16 | 04KS16 | 30TV16 | |
100N | 58 | 13 | 51 |
200N | 267 | 731 | 124 |
400N | 5775 1135 0382 | 4777 0857 0761 | 8972 6769 7461 |
1TR | 5134 | 3247 | 4498 |
3TR | 62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 | 15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
10TR | 36395 73128 | 16075 93560 | 30568 66355 |
15TR | 28483 | 19162 | 15905 |
30TR | 96502 | 53601 | 76625 |
2TỶ | 613263 | 847899 | 857599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100