In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Xổ số điện toán 1*2*3 Thứ hai ngày  18/03/2024
0
 
9
9
 
6
8
3
Đặc biệt
189
011
Giải nhất
603
177
486
517
Giải nhì
668
658
020
611
570
735
Giải ba
685
487
899
650
134
843
785
623
18/032024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ haiHà Nội
ĐB 16-12-18-11-3-14-20-10 HK
78723
G.Nhất
05913
G.Nhì
42978
47997
G.Ba
12779
25923
66649
28808
79008
51224
G.Tư
4813
1627
6276
4906
G.Năm
6495
7729
2690
7389
9423
1047
G.Sáu
902
463
762
G.Bảy
82
29
25
53
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Hà Nội

0123456789
2690
902
762
82
5913
5923
4813
9423
463
53
8723
1224
6495
25
6276
4906
7997
1627
1047
2978
8808
9008
2779
6649
7729
7389
29
Hà Nội
008 08 06 02 5 53 
113 13 6 63 62 
223 24 27 29 23 29 25 23 7 78 79 76 
38 89 82 
449 47 9 97 95 90 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

21  ( 13 ngày )
16  ( 12 ngày )
96  ( 12 ngày )
98  ( 12 ngày )
36  ( 11 ngày )
48  ( 11 ngày )
22  ( 10 ngày )
87  ( 10 ngày )
55  ( 8 ngày )
73  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

25 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
79 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
02 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
90 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
11 Lần 1
0 9 Lần 0
6 Lần 2
1 3 Lần 5
17 Lần 6
2 8 Lần 0
4 Lần 4
3 13 Lần 7
5 Lần 0
4 9 Lần 3
8 Lần 3
5 6 Lần 2
7 Lần 0
6 5 Lần 1
8 Lần 0
7 9 Lần 2
7 Lần 2
8 4 Lần 3
8 Lần 0
9 15 Lần 1

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL