Trực tiếp kết quả Max3D Pro
Trực tiếp Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #404 ngày 18/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
109
661
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
818
708
016
907
|
30Tr | 0 |
Giải nhì |
713
346
673
851
553
307
|
10Tr | 5 |
Giải ba |
330
318
111
510
880
011
381
134
|
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 665 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,890 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
605 | 18 lần | 296 | 18 lần | 769 | 17 lần |
966 | 16 lần | 074 | 16 lần | 159 | 16 lần |
542 | 16 lần | 543 | 16 lần | 809 | 15 lần |
634 | 15 lần | 849 | 15 lần | 306 | 15 lần |
598 | 15 lần | 327 | 15 lần | 553 | 15 lần |
116 | 15 lần | 536 | 15 lần | 117 | 15 lần |
389 | 15 lần | 547 | 14 lần | 496 | 14 lần |
110 | 14 lần | 473 | 14 lần | 624 | 14 lần |
456 | 14 lần | 416 | 14 lần | 636 | 14 lần |
164 | 14 lần | 772 | 14 lần | 262 | 14 lần |
790 | 14 lần | 554 | 14 lần | 026 | 14 lần |
216 | 14 lần | 689 | 13 lần | 661 | 13 lần |
303 | 13 lần | 638 | 13 lần | 025 | 13 lần |
157 | 13 lần | 244 | 13 lần | 316 | 13 lần |
594 | 13 lần | 089 | 13 lần | 190 | 13 lần |
134 | 13 lần | 694 | 13 lần | 480 | 13 lần |
917 | 13 lần | 143 | 13 lần | 195 | 13 lần |
468 | 13 lần | 948 | 13 lần | 955 | 13 lần |
451 | 13 lần | 446 | 13 lần | 421 | 13 lần |
417 | 13 lần | 367 | 13 lần | 197 | 13 lần |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
020 | 404 lần | 900 | 339 lần | 478 | 337 lần |
517 | 305 lần | 148 | 296 lần | 667 | 291 lần |
538 | 289 lần | 584 | 278 lần | 123 | 264 lần |
437 | 258 lần | 764 | 253 lần | 002 | 244 lần |
490 | 241 lần | 301 | 228 lần | 870 | 227 lần |
305 | 224 lần | 947 | 223 lần | 108 | 220 lần |
606 | 218 lần | 464 | 206 lần | 378 | 204 lần |
632 | 203 lần | 400 | 197 lần | 499 | 197 lần |
192 | 196 lần | 750 | 193 lần | 031 | 189 lần |
371 | 185 lần | 640 | 184 lần | 070 | 182 lần |
613 | 180 lần | 683 | 178 lần | 067 | 177 lần |
403 | 177 lần | 980 | 177 lần | 575 | 176 lần |
094 | 175 lần | 440 | 174 lần | 155 | 173 lần |
055 | 168 lần | 177 | 168 lần | 592 | 166 lần |
236 | 165 lần | 073 | 164 lần | 274 | 163 lần |
137 | 161 lần | 862 | 159 lần | 113 | 158 lần |
998 | 157 lần | 372 | 155 lần | 234 | 154 lần |
648 | 154 lần | 845 | 154 lần | 993 | 153 lần |
945 | 152 lần | 153 | 150 lần | 433 | 149 lần |
486 | 147 lần | 700 | 147 lần | 012 | 146 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100