Trực tiếp kết quả Mega 6/45
Trực tiếp Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1189 ngày 24/04/2024
07 21 30 33 38 39
Giá trị Jackpot
33,913,442,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 33,913,442,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,634 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,659 | 30,000 |
Jackpot Mega 6/45 kỳ trước 24/04/2024
31,115,578,500
31,115,578,500
Thống kê kết quả Mega 6/45 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot |
---|---|---|
24/04/2024 | 072130333839 |
33,913,442,500 |
21/04/2024 | 072136384045 |
31,115,578,500 |
19/04/2024 | 020320213233 |
28,496,335,000 |
17/04/2024 | 091626273241 |
25,900,366,000 |
14/04/2024 | 071216294245 |
23,427,026,500 |
12/04/2024 | 061718264345 |
21,014,657,500 |
10/04/2024 | 021030333440 |
18,500,289,500 |
07/04/2024 | 031115172435 |
15,945,247,500 |
05/04/2024 | 141822293637 |
13,802,587,000 |
03/04/2024 | 071114222934 |
15,715,733,000 |
31/03/2024 | 051213174041 |
13,833,689,000 |
29/03/2024 | 040725343538 |
24,266,327,500 |
27/03/2024 | 062931354244 |
21,920,780,500 |
24/03/2024 | 011422283242 |
19,560,299,000 |
22/03/2024 | 050611202445 |
17,383,898,500 |
Thống kê bộ số Mega 6/45
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 163 lần | 02 | 150 lần | 03 | 147 lần |
04 | 172 lần | 05 | 172 lần | 06 | 164 lần |
07 | 173 lần | 08 | 152 lần | 09 | 150 lần |
10 | 173 lần | 11 | 160 lần | 12 | 148 lần |
13 | 159 lần | 14 | 146 lần | 15 | 147 lần |
16 | 165 lần | 17 | 145 lần | 18 | 163 lần |
19 | 179 lần | 20 | 166 lần | 21 | 157 lần |
22 | 164 lần | 23 | 154 lần | 24 | 176 lần |
25 | 160 lần | 26 | 153 lần | 27 | 163 lần |
28 | 157 lần | 29 | 153 lần | 30 | 170 lần |
31 | 155 lần | 32 | 148 lần | 33 | 160 lần |
34 | 148 lần | 35 | 164 lần | 36 | 147 lần |
37 | 170 lần | 38 | 139 lần | 39 | 151 lần |
40 | 160 lần | 41 | 163 lần | 42 | 143 lần |
43 | 148 lần | 44 | 177 lần | 45 | 153 lần |
Thống kê 10 bộ số Mega 6/45 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
19 | 179 lần | 44 | 177 lần |
24 | 176 lần | 07 | 173 lần |
10 | 173 lần | 04 | 172 lần |
05 | 172 lần | 30 | 170 lần |
37 | 170 lần | 20 | 166 lần |
Thống kê 10 bộ số Mega 6/45 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
19 | 19 lần | 23 | 19 lần |
08 | 15 lần | 01 | 13 lần |
28 | 13 lần | 31 | 12 lần |
44 | 12 lần | 04 | 11 lần |
25 | 11 lần | 05 | 10 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100