XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/04/2024
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K4 |
100N | 82 |
200N | 178 |
400N | 5467 5517 5188 |
1TR | 8635 |
3TR | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 |
10TR | 04763 48603 |
15TR | 14039 |
30TR | 79345 |
2TỶ | 411785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/03/24
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 17 | 6 | 63 67 |
2 | 28 22 | 7 | 79 78 |
3 | 39 36 35 | 8 | 85 88 82 |
4 | 45 | 9 | 90 90 |
Cà Mau - 25/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 5190 | 82 5422 | 4763 8603 | 8635 9345 1785 | 0736 | 5467 5517 | 178 5188 0428 4918 | 8279 4039 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
03 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
27 lần
47
25 lần
02
19 lần
21
16 lần
52
15 lần
74
15 lần
19
14 lần
20
14 lần
24
14 lần
59
14 lần
38
13 lần
09
12 lần
01
11 lần
04
11 lần
10
10 lần
23
10 lần
96
10 lần
15
9 lần
77
9 lần
89
9 lần
98
9 lần
31
8 lần
48
8 lần
62
8 lần
95
8 lần
13
7 lần
27
7 lần
44
7 lần
56
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
25 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
45 | 3 Lần | Tăng 1 | |
58 | 3 Lần | Không tăng | |
73 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Giảm 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 7 Lần | Không tăng | |
39 | 6 Lần | Tăng 1 | |
58 | 6 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
75 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 10 Lần | Tăng 1 | |
75 | 10 Lần | Không tăng | |
82 | 10 Lần | Không tăng | |
86 | 10 Lần | Không tăng | |
08 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
40 | 9 Lần | Không tăng | |
45 | 9 Lần | Tăng 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
81 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Tăng 1 | |
96 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 3 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
11 Lần | 5 | 3 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 5 | 15 Lần | 6 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 4 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 9 | 5 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100