XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/03/2024
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 328 |
400N | 3154 4463 9160 |
1TR | 0080 |
3TR | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 |
10TR | 48838 61551 |
15TR | 73601 |
30TR | 12429 |
2TỶ | 279870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 27/02/24
0 | 01 | 5 | 51 50 54 |
1 | 18 | 6 | 63 63 60 |
2 | 29 23 29 28 | 7 | 70 75 |
3 | 38 | 8 | 80 80 |
4 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 27/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 0080 1550 3380 9870 | 1551 3601 | 4463 0323 4463 | 3154 | 7575 | 18 328 2098 8838 | 3729 2429 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 27/02/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
38 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
70 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
99
23 lần
21
19 lần
27
19 lần
77
19 lần
37
18 lần
03
16 lần
74
13 lần
24
12 lần
25
11 lần
33
11 lần
34
11 lần
96
11 lần
10
10 lần
22
10 lần
43
10 lần
90
10 lần
00
9 lần
05
9 lần
62
9 lần
88
9 lần
07
8 lần
42
8 lần
44
8 lần
57
8 lần
68
8 lần
71
8 lần
97
8 lần
13
7 lần
16
7 lần
46
7 lần
53
7 lần
59
7 lần
82
7 lần
92
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 4 Lần | Không tăng | |
02 | 3 Lần | Giảm 1 | |
08 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Giảm 1 | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Tăng 2 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 2 | |
78 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Giảm 1 | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
29 | 4 Lần | Tăng 2 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
78 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 11 Lần | Giảm 1 | |
63 | 11 Lần | Tăng 2 | |
71 | 11 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
89 | 10 Lần | Giảm 1 | |
09 | 9 Lần | Không tăng | |
12 | 9 Lần | Không tăng | |
18 | 9 Lần | Tăng 1 | |
28 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
64 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 10 | ||
12 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 6 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 5 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 16 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 9 | 13 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100