KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/04/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #191339
Ngày 20/04/2024 16:56
01050610131617303233
34394154606165747780
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 8
BÉ: 12
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3N24 | K3T4 | |
100N | 40 | 56 | 79 | 74 |
200N | 718 | 224 | 816 | 120 |
400N | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
1TR | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
3TR | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
10TR | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
15TR | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
30TR | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
2TỶ | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 30 |
200N | 360 | 604 |
400N | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
1TR | 8515 | 1437 |
3TR | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
10TR | 10796 68413 | 86811 87469 |
15TR | 85777 | 62139 |
30TR | 58683 | 98096 |
2TỶ | 147991 | 231269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
6 6 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-16-4-12-6-2-8-19 KX 26592 |
G.Nhất | 38838 |
G.Nhì | 43774 91819 |
G.Ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.Tư | 1370 7010 5792 5856 |
G.Năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G.Sáu | 222 106 949 |
G.Bảy | 71 26 85 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1187 ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28,496,335,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,496,335,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,288 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,841 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #756 ngày 19/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
400 736 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 52 |
226 212 454 631 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 60 |
641 669 445 154 183 867 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 96 |
484 923 347 270 385 460 322 141 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 44 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 312 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,767 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
62 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
13 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
90 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
08 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
11 ( 4 ngày )
19 ( 4 ngày )
23 ( 4 ngày )
25 ( 4 ngày )
55 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
80 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
31 ( 15 ngày )
76 ( 15 ngày )
11 ( 14 ngày )
07 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
08 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100